ngập ngừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngập ngừng+
- động từ. to hesitate; towaver; to halt
- nói ngập ngừng
to speak with a halt
- nói ngập ngừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngập ngừng"
- Những từ có chứa "ngập ngừng":
ngập ngà ngập ngừng ngập ngừng - Những từ có chứa "ngập ngừng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 666